Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone 11 256GB hàng cũ
Hãng sản xuất Apple Loại sim Nano Sim, eSim Hệ điều hành iOS 13 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 Mạng 4G LTE Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng viettel, mobiphone, vinaphone Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Kích thước 150.9 x 75.7 x 8.3 mm Trọng lượng 194 g Kiểu màn hình Liquid Retina IPS LCD Kích thước màn hình 6.1 inch Độ phân giải màn hình 828 x 1792 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Các tính năng khác Tự động xoay màn hình Tên CPU Apple A13 Bionic Core Hexa-core Tốc độ CPU 2.65 GHz GPU Apple GPU GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, imess, MMS Hỗ trợ Email Email, POP Mail Bộ nhớ trong 256 GB Ram 4 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa - Loại thẻ nhớ hỗ trợ Không Mạng GPRS Có Mạng EDGE Có Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbp NFC Có Trình duyệt web HTML Bluetooth 5.0, A2DP, LE Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot Kết nối USB v2.0 Camera chính 12 MP Tính năng camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) Camera phụ 12 MP Quay phim UHD Nghe nhạc định dạng Lossless, MP3, AAC, FLAC Xem phim định dạng H.264(MPEG4-AVC) Nghe FM Radio Không Kết nối tivi Có Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông độc quyền Jack tai nghe Lightning Ghi âm cuộc gọi Có Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Trò chơi Có sẵn, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java - Dung lượng pin 3110 mAh Thời gian chờ 2G 65 giờ Thời gian chờ 3G 65 giờ Thời gian chờ 4G 65 giờ Thời gian đàm thoại 2G 17 giờ Thời gian đàm thoại 3G 17 giờ Thời gian đàm thoại 4G 17 giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật