Điện thoại Nokia C3-00

Giá từ: 300.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 7 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia X2-00
So sánh giá

Điện thoại Nokia X2-00

Giá từ 386.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 1100
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1100

Giá từ 210.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia N76
So sánh giá

Điện thoại Nokia N76

Giá từ 1.300.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 8310
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8310

Giá từ 500.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia E51
So sánh giá

Điện thoại Nokia E51

Giá từ 750.000 đ
5nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia C3-00
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mm
Trọng lượng114 g
Kiểu màn hìnhTFT 256K màu
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình320 x 240 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong55 MB
Ram64 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa8 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 32
Mạng EDGEClass 32
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Bluetoothv2.1, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 b/g
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính2.0 MP (1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phimQCIF
Nghe nhạc định dạngWAV, MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, AU, MIDI, AMR, MF
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMV, ASF
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin1320 mAh
Thời gian chờ 2G800 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G7 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 6210i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6210i

Giá từ 300.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 150 2020
So sánh giá

Điện thoại Nokia 150 2020

Giá từ 300.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 8210
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8210

Giá từ 300.000 đ
27nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!