TIN TỨC MỚI NHẤT
Trải nghiệm sử dụng Android trên điện thoại iPhone: Có gì bất ngờ?
Chỉ với phần mềm iTest, người dùng iOS điện thoại iPhone có thể trải nghiệm sử dụng thử hệ điều hành Android như các dòng điện thoại khác.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | BlackBerry |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | BlackBerry v7.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 115 x 67 x 11.3 mm |
Trọng lượng | 155 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 640 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS,MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | - |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | AAC++, FLAC, MP3, WAV |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1230 mAh |
Thời gian chờ 2G | 348 giờ |
Thời gian chờ 3G | 348 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT