Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone 6 Lock Japan 16 GB 1 sim
Hãng sản xuất Apple Loại sim Nano Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành iOS 8 Mạng 2G - Mạng 3G HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; EV-DO Rev. A, 3.1 Mbps Mạng 4G LTE, Cat4, 150 Mbps DL, 50 Mbps UL Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 138.1 x 67 x 6.9 mm Trọng lượng 112 g Kiểu màn hình LCD 16M màu Kích thước màn hình 4.7 inch Độ phân giải màn hình 750 x 1334 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm biến Gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Tên CPU Apple A8 Core Dual-core Tốc độ CPU 1.4 GHz GPU PowerVR GX6650 GPS A-GPS, GLONASS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Push Mail, IM Mail Bộ nhớ trong 16 GB Ram 1 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa - Loại thẻ nhớ hỗ trợ - Mạng GPRS Có Mạng EDGE Có Tốc độ - NFC Có Trình duyệt web - Bluetooth v4.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB - Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) Tính năng camera Tự động lấy nét, dual-LED (dual tone) flash Camera phụ 1.2 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe FM Radio - Xem tivi - Kết nối tivi - Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông độc quyền Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh
Google Maps
Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java - Dung lượng pin 1810 mAh Thời gian chờ 2G - giờ Thời gian chờ 3G - giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G - giờ Thời gian đàm thoại 3G 250 giờ Thời gian đàm thoại 4G 14 giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật