TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại iPhone đã qua sử dụng: Cần lưu ý gì trước khi mua?
Dưới đây là các lưu ý chúng ta nên và cần biết khi mua và sử dụng một chiếc điện thoại iPhone đã qua sử dụng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Hệ điều hành | iOS 13 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | viettel, mobiphone, vinaphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 194 g |
Kiểu màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 828 x 1792 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Face ID |
Các tính năng khác | Tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A13 Bionic |
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 2.65 GHz |
GPU | Apple GPU |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, imess, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, POP Mail |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbp |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 12 MP |
Tính năng camera | Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion) |
Camera phụ | 12 MP |
Quay phim | UHD |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim định dạng | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Trò chơi | Có sẳn, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 65 giờ |
Thời gian chờ 3G | 65 giờ |
Thời gian chờ 4G | 65 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 17 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 17 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 17 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT