7 người đang xem
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 10 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
shopee.vn
lazada.vn
loakeodongxoai.com
didongso.net
didongso.vn
didongco.com.vn
nokiachinhhang.com.vn
didongchinhhang.com
dienthoaixachtay.vn
rongluxury.net
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6600
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 109 x 58 x 24 mm |
Trọng lượng | 122 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 2.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 208 x 176 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | ARM 9 |
Core | Single-core |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 4 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MMC |
Mạng GPRS | Class 6 (3+1/2+2 slots), 24 - 36 kbps |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v1.1 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | - |
Camera chính | 0.3 MP (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | VGA |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông đơn âm |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 850 mAh |
Thời gian chờ 2G | 240 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN